Có 2 kết quả:

虾虎鱼 xiā hǔ yú ㄒㄧㄚ ㄏㄨˇ ㄩˊ蝦虎魚 xiā hǔ yú ㄒㄧㄚ ㄏㄨˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

goby (flat fish, Gobiidae)

Từ điển Trung-Anh

goby (flat fish, Gobiidae)